Chuyển đổi feet khối/giây sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
feet khối/giây
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang mét khối/ngày
feet khối/giây [ft^3/s] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 24.47 m^3/d |
0.10 ft^3/s | 244.66 m^3/d |
1 ft^3/s | 2447 m^3/d |
2 ft^3/s | 4893 m^3/d |
3 ft^3/s | 7340 m^3/d |
5 ft^3/s | 12233 m^3/d |
10 ft^3/s | 24466 m^3/d |
20 ft^3/s | 48931 m^3/d |
50 ft^3/s | 122329 m^3/d |
100 ft^3/s | 244657 m^3/d |
1000 ft^3/s | 2446570 m^3/d |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang mét khối/ngày
1 ft^3/s = 2447 m^3/d
1 m^3/d = 0.000409 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to m^3/d:
15 ft^3/s = 15 × 2447 m^3/d = 36699 m^3/d