Chuyển đổi feet khối/giây sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
feet khối/giây [ft^3/s]
ounce/giờ [oz/h]

feet khối/giây

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang ounce/giờ

feet khối/giây [ft^3/s] ounce/giờ [oz/h]
0.01 ft^3/s 34470 oz/h
0.10 ft^3/s 344702 oz/h
1 ft^3/s 3447023 oz/h
2 ft^3/s 6894047 oz/h
3 ft^3/s 10341070 oz/h
5 ft^3/s 17235117 oz/h
10 ft^3/s 34470234 oz/h
20 ft^3/s 68940468 oz/h
50 ft^3/s 172351169 oz/h
100 ft^3/s 344702338 oz/h
1000 ft^3/s 3447023378 oz/h

Cách chuyển đổi feet khối/giây sang ounce/giờ

1 ft^3/s = 3447023 oz/h

1 oz/h = 0.000000 ft^3/s

Ví dụ

Convert 15 ft^3/s to oz/h:
15 ft^3/s = 15 × 3447023 oz/h = 51705351 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác