Chuyển đổi feet khối/phút sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet khối/phút [ft^3/min]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

feet khối/phút

Định nghĩa:

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

feet khối/phút [ft^3/min] pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 ft^3/min 0.007692 15.5%b0C)
0.10 ft^3/min 0.0769 15.5%b0C)
1 ft^3/min 0.7692 15.5%b0C)
2 ft^3/min 1.54 15.5%b0C)
3 ft^3/min 2.31 15.5%b0C)
5 ft^3/min 3.85 15.5%b0C)
10 ft^3/min 7.69 15.5%b0C)
20 ft^3/min 15.38 15.5%b0C)
50 ft^3/min 38.46 15.5%b0C)
100 ft^3/min 76.92 15.5%b0C)
1000 ft^3/min 769.25 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 ft^3/min = 0.769247 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 1.30 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to 15.5%b0C):
15 ft^3/min = 15 × 0.769247 15.5%b0C) = 11.54 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác