Chuyển đổi feet khối/phút sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
feet khối/phút
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang lít/giờ
feet khối/phút [ft^3/min] | lít/giờ [L/h] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 16.99 L/h |
0.10 ft^3/min | 169.90 L/h |
1 ft^3/min | 1699 L/h |
2 ft^3/min | 3398 L/h |
3 ft^3/min | 5097 L/h |
5 ft^3/min | 8495 L/h |
10 ft^3/min | 16990 L/h |
20 ft^3/min | 33980 L/h |
50 ft^3/min | 84951 L/h |
100 ft^3/min | 169901 L/h |
1000 ft^3/min | 1699011 L/h |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang lít/giờ
1 ft^3/min = 1699 L/h
1 L/h = 0.000589 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to L/h:
15 ft^3/min = 15 × 1699 L/h = 25485 L/h