Chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
feet khối/phút [ft^3/min]
yard khối/giây [yd^3/s]

feet khối/phút

Định nghĩa:

yard khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/giây

feet khối/phút [ft^3/min] yard khối/giây [yd^3/s]
0.01 ft^3/min 0.000006 yd^3/s
0.10 ft^3/min 0.000062 yd^3/s
1 ft^3/min 0.000617 yd^3/s
2 ft^3/min 0.001235 yd^3/s
3 ft^3/min 0.001852 yd^3/s
5 ft^3/min 0.003086 yd^3/s
10 ft^3/min 0.006173 yd^3/s
20 ft^3/min 0.0123 yd^3/s
50 ft^3/min 0.0309 yd^3/s
100 ft^3/min 0.0617 yd^3/s
1000 ft^3/min 0.6173 yd^3/s

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/giây

1 ft^3/min = 0.000617 yd^3/s

1 yd^3/s = 1620 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to yd^3/s:
15 ft^3/min = 15 × 0.000617 yd^3/s = 0.009259 yd^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác