Chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
feet khối/phút
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Mỹ)/giờ
| feet khối/phút [ft^3/min] | gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 4.49 gal (US)/h |
| 0.10 ft^3/min | 44.88 gal (US)/h |
| 1 ft^3/min | 448.83 gal (US)/h |
| 2 ft^3/min | 897.66 gal (US)/h |
| 3 ft^3/min | 1346 gal (US)/h |
| 5 ft^3/min | 2244 gal (US)/h |
| 10 ft^3/min | 4488 gal (US)/h |
| 20 ft^3/min | 8977 gal (US)/h |
| 50 ft^3/min | 22442 gal (US)/h |
| 100 ft^3/min | 44883 gal (US)/h |
| 1000 ft^3/min | 448831 gal (US)/h |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Mỹ)/giờ
1 ft^3/min = 448.83 gal (US)/h
1 gal (US)/h = 0.002228 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to gal (US)/h:
15 ft^3/min = 15 × 448.83 gal (US)/h = 6732 gal (US)/h