Chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị mét khối/phút [cubic meter/minute]
feet khối/phút [ft^3/min]
mét khối/phút [cubic meter/minute]

feet khối/phút

Định nghĩa:

mét khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/phút

feet khối/phút [ft^3/min] mét khối/phút [cubic meter/minute]
0.01 ft^3/min 0.000283 cubic meter/minute
0.10 ft^3/min 0.002832 cubic meter/minute
1 ft^3/min 0.0283 cubic meter/minute
2 ft^3/min 0.0566 cubic meter/minute
3 ft^3/min 0.0850 cubic meter/minute
5 ft^3/min 0.1416 cubic meter/minute
10 ft^3/min 0.2832 cubic meter/minute
20 ft^3/min 0.5663 cubic meter/minute
50 ft^3/min 1.42 cubic meter/minute
100 ft^3/min 2.83 cubic meter/minute
1000 ft^3/min 28.32 cubic meter/minute

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/phút

1 ft^3/min = 0.028317 cubic meter/minute

1 cubic meter/minute = 35.31 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to cubic meter/minute:
15 ft^3/min = 15 × 0.028317 cubic meter/minute = 0.424753 cubic meter/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác