Chuyển đổi feet khối/phút sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
feet khối/phút
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang inch khối/giờ
| feet khối/phút [ft^3/min] | inch khối/giờ [in^3/h] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 1037 in^3/h |
| 0.10 ft^3/min | 10368 in^3/h |
| 1 ft^3/min | 103680 in^3/h |
| 2 ft^3/min | 207360 in^3/h |
| 3 ft^3/min | 311040 in^3/h |
| 5 ft^3/min | 518400 in^3/h |
| 10 ft^3/min | 1036800 in^3/h |
| 20 ft^3/min | 2073600 in^3/h |
| 50 ft^3/min | 5184000 in^3/h |
| 100 ft^3/min | 10367999 in^3/h |
| 1000 ft^3/min | 103679991 in^3/h |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang inch khối/giờ
1 ft^3/min = 103680 in^3/h
1 in^3/h = 0.000010 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to in^3/h:
15 ft^3/min = 15 × 103680 in^3/h = 1555200 in^3/h