Chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
feet khối/phút [ft^3/min]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

feet khối/phút

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/ngày

feet khối/phút [ft^3/min] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 ft^3/min 89.70 gal (UK)/d
0.10 ft^3/min 896.95 gal (UK)/d
1 ft^3/min 8970 gal (UK)/d
2 ft^3/min 17939 gal (UK)/d
3 ft^3/min 26909 gal (UK)/d
5 ft^3/min 44848 gal (UK)/d
10 ft^3/min 89695 gal (UK)/d
20 ft^3/min 179390 gal (UK)/d
50 ft^3/min 448476 gal (UK)/d
100 ft^3/min 896952 gal (UK)/d
1000 ft^3/min 8969522 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/ngày

1 ft^3/min = 8970 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.000111 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to gal (UK)/d:
15 ft^3/min = 15 × 8970 gal (UK)/d = 134543 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác