Chuyển đổi feet khối/phút sang ounce (Anh)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
feet khối/phút
Định nghĩa:
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang ounce (Anh)/phút
feet khối/phút [ft^3/min] | ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 9.97 ounce (UK)/minute |
0.10 ft^3/min | 99.66 ounce (UK)/minute |
1 ft^3/min | 996.61 ounce (UK)/minute |
2 ft^3/min | 1993 ounce (UK)/minute |
3 ft^3/min | 2990 ounce (UK)/minute |
5 ft^3/min | 4983 ounce (UK)/minute |
10 ft^3/min | 9966 ounce (UK)/minute |
20 ft^3/min | 19932 ounce (UK)/minute |
50 ft^3/min | 49831 ounce (UK)/minute |
100 ft^3/min | 99661 ounce (UK)/minute |
1000 ft^3/min | 996614 ounce (UK)/minute |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang ounce (Anh)/phút
1 ft^3/min = 996.61 ounce (UK)/minute
1 ounce (UK)/minute = 0.001003 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to ounce (UK)/minute:
15 ft^3/min = 15 × 996.61 ounce (UK)/minute = 14949 ounce (UK)/minute