Chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
feet khối/phút [ft^3/min]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

feet khối/phút

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/ngày

feet khối/phút [ft^3/min] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 ft^3/min 0.000331 ac*ft/d
0.10 ft^3/min 0.003306 ac*ft/d
1 ft^3/min 0.0331 ac*ft/d
2 ft^3/min 0.0661 ac*ft/d
3 ft^3/min 0.0992 ac*ft/d
5 ft^3/min 0.1653 ac*ft/d
10 ft^3/min 0.3306 ac*ft/d
20 ft^3/min 0.6612 ac*ft/d
50 ft^3/min 1.65 ac*ft/d
100 ft^3/min 3.31 ac*ft/d
1000 ft^3/min 33.06 ac*ft/d

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/ngày

1 ft^3/min = 0.033058 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 30.25 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to ac*ft/d:
15 ft^3/min = 15 × 0.033058 ac*ft/d = 0.495866 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác