Chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
feet khối/phút
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/ngày
feet khối/phút [ft^3/min] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 0.4078 m^3/d |
0.10 ft^3/min | 4.08 m^3/d |
1 ft^3/min | 40.78 m^3/d |
2 ft^3/min | 81.55 m^3/d |
3 ft^3/min | 122.33 m^3/d |
5 ft^3/min | 203.88 m^3/d |
10 ft^3/min | 407.76 m^3/d |
20 ft^3/min | 815.52 m^3/d |
50 ft^3/min | 2039 m^3/d |
100 ft^3/min | 4078 m^3/d |
1000 ft^3/min | 40776 m^3/d |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/ngày
1 ft^3/min = 40.78 m^3/d
1 m^3/d = 0.024524 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to m^3/d:
15 ft^3/min = 15 × 40.78 m^3/d = 611.64 m^3/d