Chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
feet khối/phút
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/năm
| feet khối/phút [ft^3/min] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 0.1207 ac*ft/y |
| 0.10 ft^3/min | 1.21 ac*ft/y |
| 1 ft^3/min | 12.07 ac*ft/y |
| 2 ft^3/min | 24.13 ac*ft/y |
| 3 ft^3/min | 36.20 ac*ft/y |
| 5 ft^3/min | 60.33 ac*ft/y |
| 10 ft^3/min | 120.66 ac*ft/y |
| 20 ft^3/min | 241.32 ac*ft/y |
| 50 ft^3/min | 603.30 ac*ft/y |
| 100 ft^3/min | 1207 ac*ft/y |
| 1000 ft^3/min | 12066 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/năm
1 ft^3/min = 12.07 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 0.082877 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to ac*ft/y:
15 ft^3/min = 15 × 12.07 ac*ft/y = 180.99 ac*ft/y