Chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
feet khối/phút [ft^3/min]
yard khối/giờ [yd^3/h]

feet khối/phút

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/giờ

feet khối/phút [ft^3/min] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 ft^3/min 0.0222 yd^3/h
0.10 ft^3/min 0.2222 yd^3/h
1 ft^3/min 2.22 yd^3/h
2 ft^3/min 4.44 yd^3/h
3 ft^3/min 6.67 yd^3/h
5 ft^3/min 11.11 yd^3/h
10 ft^3/min 22.22 yd^3/h
20 ft^3/min 44.44 yd^3/h
50 ft^3/min 111.11 yd^3/h
100 ft^3/min 222.22 yd^3/h
1000 ft^3/min 2222 yd^3/h

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/giờ

1 ft^3/min = 2.22 yd^3/h

1 yd^3/h = 0.450000 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to yd^3/h:
15 ft^3/min = 15 × 2.22 yd^3/h = 33.33 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác