Chuyển đổi feet khối/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet khối/phút
Định nghĩa:
pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
feet khối/phút [ft^3/min] | pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 664.63 15.5%b0C) |
0.10 ft^3/min | 6646 15.5%b0C) |
1 ft^3/min | 66463 15.5%b0C) |
2 ft^3/min | 132926 15.5%b0C) |
3 ft^3/min | 199389 15.5%b0C) |
5 ft^3/min | 332315 15.5%b0C) |
10 ft^3/min | 664629 15.5%b0C) |
20 ft^3/min | 1329258 15.5%b0C) |
50 ft^3/min | 3323146 15.5%b0C) |
100 ft^3/min | 6646291 15.5%b0C) |
1000 ft^3/min | 66462913 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ft^3/min = 66463 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000015 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to 15.5%b0C):
15 ft^3/min = 15 × 66463 15.5%b0C) = 996944 15.5%b0C)