Chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
feet khối/phút
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/giờ
| feet khối/phút [ft^3/min] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 0.000014 ac*ft/h |
| 0.10 ft^3/min | 0.000138 ac*ft/h |
| 1 ft^3/min | 0.001377 ac*ft/h |
| 2 ft^3/min | 0.002755 ac*ft/h |
| 3 ft^3/min | 0.004132 ac*ft/h |
| 5 ft^3/min | 0.006887 ac*ft/h |
| 10 ft^3/min | 0.0138 ac*ft/h |
| 20 ft^3/min | 0.0275 ac*ft/h |
| 50 ft^3/min | 0.0689 ac*ft/h |
| 100 ft^3/min | 0.1377 ac*ft/h |
| 1000 ft^3/min | 1.38 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang acre-feet/giờ
1 ft^3/min = 0.001377 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 726.00 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to ac*ft/h:
15 ft^3/min = 15 × 0.001377 ac*ft/h = 0.020661 ac*ft/h