Chuyển đổi feet khối/phút sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet khối/phút
Định nghĩa:
pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
feet khối/phút [ft^3/min] | pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 27.69 15.5%b0C) |
0.10 ft^3/min | 276.93 15.5%b0C) |
1 ft^3/min | 2769 15.5%b0C) |
2 ft^3/min | 5539 15.5%b0C) |
3 ft^3/min | 8308 15.5%b0C) |
5 ft^3/min | 13846 15.5%b0C) |
10 ft^3/min | 27693 15.5%b0C) |
20 ft^3/min | 55386 15.5%b0C) |
50 ft^3/min | 138464 15.5%b0C) |
100 ft^3/min | 276929 15.5%b0C) |
1000 ft^3/min | 2769288 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ft^3/min = 2769 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000361 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to 15.5%b0C):
15 ft^3/min = 15 × 2769 15.5%b0C) = 41539 15.5%b0C)