Chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
feet khối/phút
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/giờ
| feet khối/phút [ft^3/min] | mét khối/giờ [m^3/h] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 0.0170 m^3/h |
| 0.10 ft^3/min | 0.1699 m^3/h |
| 1 ft^3/min | 1.70 m^3/h |
| 2 ft^3/min | 3.40 m^3/h |
| 3 ft^3/min | 5.10 m^3/h |
| 5 ft^3/min | 8.50 m^3/h |
| 10 ft^3/min | 16.99 m^3/h |
| 20 ft^3/min | 33.98 m^3/h |
| 50 ft^3/min | 84.95 m^3/h |
| 100 ft^3/min | 169.90 m^3/h |
| 1000 ft^3/min | 1699 m^3/h |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang mét khối/giờ
1 ft^3/min = 1.70 m^3/h
1 m^3/h = 0.588578 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to m^3/h:
15 ft^3/min = 15 × 1.70 m^3/h = 25.49 m^3/h