Chuyển đổi feet khối/phút sang inch khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị inch khối/giây [in^3/s]
feet khối/phút
Định nghĩa:
inch khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang inch khối/giây
feet khối/phút [ft^3/min] | inch khối/giây [in^3/s] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 0.2880 in^3/s |
0.10 ft^3/min | 2.88 in^3/s |
1 ft^3/min | 28.80 in^3/s |
2 ft^3/min | 57.60 in^3/s |
3 ft^3/min | 86.40 in^3/s |
5 ft^3/min | 144.00 in^3/s |
10 ft^3/min | 288.00 in^3/s |
20 ft^3/min | 576.00 in^3/s |
50 ft^3/min | 1440 in^3/s |
100 ft^3/min | 2880 in^3/s |
1000 ft^3/min | 28800 in^3/s |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang inch khối/giây
1 ft^3/min = 28.80 in^3/s
1 in^3/s = 0.034722 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to in^3/s:
15 ft^3/min = 15 × 28.80 in^3/s = 432.00 in^3/s