Chuyển đổi feet khối/phút sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
feet khối/phút [ft^3/min]
ounce/giờ [oz/h]

feet khối/phút

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang ounce/giờ

feet khối/phút [ft^3/min] ounce/giờ [oz/h]
0.01 ft^3/min 574.50 oz/h
0.10 ft^3/min 5745 oz/h
1 ft^3/min 57450 oz/h
2 ft^3/min 114901 oz/h
3 ft^3/min 172351 oz/h
5 ft^3/min 287252 oz/h
10 ft^3/min 574504 oz/h
20 ft^3/min 1149008 oz/h
50 ft^3/min 2872519 oz/h
100 ft^3/min 5745038 oz/h
1000 ft^3/min 57450384 oz/h

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang ounce/giờ

1 ft^3/min = 57450 oz/h

1 oz/h = 0.000017 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to oz/h:
15 ft^3/min = 15 × 57450 oz/h = 861756 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác