Chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
feet khối/phút
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/phút
feet khối/phút [ft^3/min] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 0.000370 cubic yard/minute |
0.10 ft^3/min | 0.003704 cubic yard/minute |
1 ft^3/min | 0.0370 cubic yard/minute |
2 ft^3/min | 0.0741 cubic yard/minute |
3 ft^3/min | 0.1111 cubic yard/minute |
5 ft^3/min | 0.1852 cubic yard/minute |
10 ft^3/min | 0.3704 cubic yard/minute |
20 ft^3/min | 0.7407 cubic yard/minute |
50 ft^3/min | 1.85 cubic yard/minute |
100 ft^3/min | 3.70 cubic yard/minute |
1000 ft^3/min | 37.04 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang yard khối/phút
1 ft^3/min = 0.037037 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 27.00 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to cubic yard/minute:
15 ft^3/min = 15 × 0.037037 cubic yard/minute = 0.555556 cubic yard/minute