Chuyển đổi feet khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
feet khối/phút [ft^3/min]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

feet khối/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

feet khối/phút [ft^3/min] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 ft^3/min 597.97 oz (UK)/h
0.10 ft^3/min 5980 oz (UK)/h
1 ft^3/min 59797 oz (UK)/h
2 ft^3/min 119594 oz (UK)/h
3 ft^3/min 179390 oz (UK)/h
5 ft^3/min 298984 oz (UK)/h
10 ft^3/min 597968 oz (UK)/h
20 ft^3/min 1195936 oz (UK)/h
50 ft^3/min 2989841 oz (UK)/h
100 ft^3/min 5979681 oz (UK)/h
1000 ft^3/min 59796811 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

1 ft^3/min = 59797 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000017 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to oz (UK)/h:
15 ft^3/min = 15 × 59797 oz (UK)/h = 896952 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác