Chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
feet khối/phút
Định nghĩa:
gallon (Anh)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/phút
feet khối/phút [ft^3/min] | gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 0.0623 gallon (UK)/minute |
0.10 ft^3/min | 0.6229 gallon (UK)/minute |
1 ft^3/min | 6.23 gallon (UK)/minute |
2 ft^3/min | 12.46 gallon (UK)/minute |
3 ft^3/min | 18.69 gallon (UK)/minute |
5 ft^3/min | 31.14 gallon (UK)/minute |
10 ft^3/min | 62.29 gallon (UK)/minute |
20 ft^3/min | 124.58 gallon (UK)/minute |
50 ft^3/min | 311.44 gallon (UK)/minute |
100 ft^3/min | 622.88 gallon (UK)/minute |
1000 ft^3/min | 6229 gallon (UK)/minute |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/phút
1 ft^3/min = 6.23 gallon (UK)/minute
1 gallon (UK)/minute = 0.160544 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to gallon (UK)/minute:
15 ft^3/min = 15 × 6.23 gallon (UK)/minute = 93.43 gallon (UK)/minute