Chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
feet khối/phút
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Mỹ)/ngày
| feet khối/phút [ft^3/min] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 107.72 gal (US)/d |
| 0.10 ft^3/min | 1077 gal (US)/d |
| 1 ft^3/min | 10772 gal (US)/d |
| 2 ft^3/min | 21544 gal (US)/d |
| 3 ft^3/min | 32316 gal (US)/d |
| 5 ft^3/min | 53860 gal (US)/d |
| 10 ft^3/min | 107719 gal (US)/d |
| 20 ft^3/min | 215439 gal (US)/d |
| 50 ft^3/min | 538597 gal (US)/d |
| 100 ft^3/min | 1077195 gal (US)/d |
| 1000 ft^3/min | 10771947 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Mỹ)/ngày
1 ft^3/min = 10772 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.000093 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to gal (US)/d:
15 ft^3/min = 15 × 10772 gal (US)/d = 161579 gal (US)/d