Chuyển đổi feet khối/phút sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet khối/phút
Định nghĩa:
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
feet khối/phút [ft^3/min] | kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 301.47 15.5%b0C) |
0.10 ft^3/min | 3015 15.5%b0C) |
1 ft^3/min | 30147 15.5%b0C) |
2 ft^3/min | 60294 15.5%b0C) |
3 ft^3/min | 90441 15.5%b0C) |
5 ft^3/min | 150735 15.5%b0C) |
10 ft^3/min | 301471 15.5%b0C) |
20 ft^3/min | 602941 15.5%b0C) |
50 ft^3/min | 1507354 15.5%b0C) |
100 ft^3/min | 3014707 15.5%b0C) |
1000 ft^3/min | 30147070 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ft^3/min = 30147 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000033 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to 15.5%b0C):
15 ft^3/min = 15 × 30147 15.5%b0C) = 452206 15.5%b0C)