Chuyển đổi feet khối/phút sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị lít/giây [L/s]
feet khối/phút
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang lít/giây
| feet khối/phút [ft^3/min] | lít/giây [L/s] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/min | 0.004719 L/s |
| 0.10 ft^3/min | 0.0472 L/s |
| 1 ft^3/min | 0.4719 L/s |
| 2 ft^3/min | 0.9439 L/s |
| 3 ft^3/min | 1.42 L/s |
| 5 ft^3/min | 2.36 L/s |
| 10 ft^3/min | 4.72 L/s |
| 20 ft^3/min | 9.44 L/s |
| 50 ft^3/min | 23.60 L/s |
| 100 ft^3/min | 47.19 L/s |
| 1000 ft^3/min | 471.95 L/s |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang lít/giây
1 ft^3/min = 0.471947 L/s
1 L/s = 2.12 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to L/s:
15 ft^3/min = 15 × 0.471947 L/s = 7.08 L/s