Chuyển đổi feet khối/phút sang trăm feet khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
feet khối/phút [ft^3/min]
trăm feet khối/ngày [foot/day]

feet khối/phút

Định nghĩa:

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang trăm feet khối/ngày

feet khối/phút [ft^3/min] trăm feet khối/ngày [foot/day]
0.01 ft^3/min 0.1440 foot/day
0.10 ft^3/min 1.44 foot/day
1 ft^3/min 14.40 foot/day
2 ft^3/min 28.80 foot/day
3 ft^3/min 43.20 foot/day
5 ft^3/min 72.00 foot/day
10 ft^3/min 144.00 foot/day
20 ft^3/min 288.00 foot/day
50 ft^3/min 720.00 foot/day
100 ft^3/min 1440 foot/day
1000 ft^3/min 14400 foot/day

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang trăm feet khối/ngày

1 ft^3/min = 14.40 foot/day

1 foot/day = 0.069444 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to foot/day:
15 ft^3/min = 15 × 14.40 foot/day = 216.00 foot/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác