Chuyển đổi feet khối/phút sang mililít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
feet khối/phút
Định nghĩa:
mililít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang mililít/giây
feet khối/phút [ft^3/min] | mililít/giây [mL/s] |
---|---|
0.01 ft^3/min | 4.72 mL/s |
0.10 ft^3/min | 47.19 mL/s |
1 ft^3/min | 471.95 mL/s |
2 ft^3/min | 943.89 mL/s |
3 ft^3/min | 1416 mL/s |
5 ft^3/min | 2360 mL/s |
10 ft^3/min | 4719 mL/s |
20 ft^3/min | 9439 mL/s |
50 ft^3/min | 23597 mL/s |
100 ft^3/min | 47195 mL/s |
1000 ft^3/min | 471947 mL/s |
Cách chuyển đổi feet khối/phút sang mililít/giây
1 ft^3/min = 471.95 mL/s
1 mL/s = 0.002119 ft^3/min
Ví dụ
Convert 15 ft^3/min to mL/s:
15 ft^3/min = 15 × 471.95 mL/s = 7079 mL/s