Chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet khối/phút [ft^3/min]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

feet khối/phút

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/giờ

feet khối/phút [ft^3/min] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 ft^3/min 3.74 gal (UK)/h
0.10 ft^3/min 37.37 gal (UK)/h
1 ft^3/min 373.73 gal (UK)/h
2 ft^3/min 747.46 gal (UK)/h
3 ft^3/min 1121 gal (UK)/h
5 ft^3/min 1869 gal (UK)/h
10 ft^3/min 3737 gal (UK)/h
20 ft^3/min 7475 gal (UK)/h
50 ft^3/min 18687 gal (UK)/h
100 ft^3/min 37373 gal (UK)/h
1000 ft^3/min 373730 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang gallon (Anh)/giờ

1 ft^3/min = 373.73 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.002676 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to gal (UK)/h:
15 ft^3/min = 15 × 373.73 gal (UK)/h = 5606 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác