Chuyển đổi feet khối/phút sang ounce/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị ounce/phút [oz/min]
feet khối/phút [ft^3/min]
ounce/phút [oz/min]

feet khối/phút

Định nghĩa:

ounce/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang ounce/phút

feet khối/phút [ft^3/min] ounce/phút [oz/min]
0.01 ft^3/min 9.58 oz/min
0.10 ft^3/min 95.75 oz/min
1 ft^3/min 957.51 oz/min
2 ft^3/min 1915 oz/min
3 ft^3/min 2873 oz/min
5 ft^3/min 4788 oz/min
10 ft^3/min 9575 oz/min
20 ft^3/min 19150 oz/min
50 ft^3/min 47875 oz/min
100 ft^3/min 95751 oz/min
1000 ft^3/min 957506 oz/min

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang ounce/phút

1 ft^3/min = 957.51 oz/min

1 oz/min = 0.001044 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to oz/min:
15 ft^3/min = 15 × 957.51 oz/min = 14363 oz/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác