Chuyển đổi feet khối/phút sang centimét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/phút [ft^3/min] sang đơn vị centimét/giờ [centimeter/hour]
feet khối/phút [ft^3/min]
centimét/giờ [centimeter/hour]

feet khối/phút

Định nghĩa:

centimét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/phút sang centimét/giờ

feet khối/phút [ft^3/min] centimét/giờ [centimeter/hour]
0.01 ft^3/min 16990 centimeter/hour
0.10 ft^3/min 169901 centimeter/hour
1 ft^3/min 1699011 centimeter/hour
2 ft^3/min 3398021 centimeter/hour
3 ft^3/min 5097032 centimeter/hour
5 ft^3/min 8495053 centimeter/hour
10 ft^3/min 16990106 centimeter/hour
20 ft^3/min 33980213 centimeter/hour
50 ft^3/min 84950532 centimeter/hour
100 ft^3/min 169901064 centimeter/hour
1000 ft^3/min 1699010640 centimeter/hour

Cách chuyển đổi feet khối/phút sang centimét/giờ

1 ft^3/min = 1699011 centimeter/hour

1 centimeter/hour = 0.000001 ft^3/min

Ví dụ

Convert 15 ft^3/min to centimeter/hour:
15 ft^3/min = 15 × 1699011 centimeter/hour = 25485160 centimeter/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác