Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 0.000107 (payload) |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 0.001067 (payload) |
1 T0 (B8ZS payload) | 0.0107 (payload) |
2 T0 (B8ZS payload) | 0.0213 (payload) |
3 T0 (B8ZS payload) | 0.0320 (payload) |
5 T0 (B8ZS payload) | 0.0533 (payload) |
10 T0 (B8ZS payload) | 0.1067 (payload) |
20 T0 (B8ZS payload) | 0.2133 (payload) |
50 T0 (B8ZS payload) | 0.5333 (payload) |
100 T0 (B8ZS payload) | 1.07 (payload) |
1000 T0 (B8ZS payload) | 10.67 (payload) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.010667 (payload)
1 (payload) = 93.75 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.010667 (payload) = 0.160000 (payload)