Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STM-1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STM-1 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000004 STM-1 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000041 STM-1 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000412 STM-1 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000823 STM-1 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.001235 STM-1 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.002058 STM-1 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.004115 STM-1 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.008230 STM-1 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0206 STM-1 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0412 STM-1 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.4115 STM-1 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STM-1 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000412 STM-1 (signal)

1 STM-1 (signal) = 2430 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to STM-1 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000412 STM-1 (signal) = 0.006173 STM-1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác