Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ UDMA 0)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000005 IDE (UDMA mode 0)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000048 IDE (UDMA mode 0)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000482 IDE (UDMA mode 0)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000964 IDE (UDMA mode 0)
3 T0 (B8ZS payload) 0.001446 IDE (UDMA mode 0)
5 T0 (B8ZS payload) 0.002410 IDE (UDMA mode 0)
10 T0 (B8ZS payload) 0.004819 IDE (UDMA mode 0)
20 T0 (B8ZS payload) 0.009639 IDE (UDMA mode 0)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0241 IDE (UDMA mode 0)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0482 IDE (UDMA mode 0)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.4819 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000482 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 2075 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to IDE (UDMA mode 0):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000482 IDE (UDMA mode 0) = 0.007229 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác