Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS3c (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS3c (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000004 STS3c (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000041 STS3c (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000412 STS3c (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000823 STS3c (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.001235 STS3c (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.002058 STS3c (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.004115 STS3c (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.008230 STS3c (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0206 STS3c (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0412 STS3c (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.4115 STS3c (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS3c (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000412 STS3c (signal)

1 STS3c (signal) = 2430 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to STS3c (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000412 STS3c (signal) = 0.006173 STS3c (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác