Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
OC1 [OC1]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC1

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] OC1 [OC1]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000012 OC1
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000123 OC1
1 T0 (B8ZS payload) 0.001235 OC1
2 T0 (B8ZS payload) 0.002469 OC1
3 T0 (B8ZS payload) 0.003704 OC1
5 T0 (B8ZS payload) 0.006173 OC1
10 T0 (B8ZS payload) 0.0123 OC1
20 T0 (B8ZS payload) 0.0247 OC1
50 T0 (B8ZS payload) 0.0617 OC1
100 T0 (B8ZS payload) 0.1235 OC1
1000 T0 (B8ZS payload) 1.23 OC1

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang OC1

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001235 OC1

1 OC1 = 810.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to OC1:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001235 OC1 = 0.018519 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác