Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000415 (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.004145 (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.0415 (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.0829 (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.1244 (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.2073 (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.4145 (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.8290 (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 2.07 (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 4.15 (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 41.45 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.041451 (payload)

1 (payload) = 24.12 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.041451 (payload) = 0.621762 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác