Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3Z (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000015 T3Z (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000149 T3Z (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001488 T3Z (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.002976 T3Z (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.004464 T3Z (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.007440 T3Z (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0149 T3Z (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0298 T3Z (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0744 T3Z (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1488 T3Z (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.49 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T3Z (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001488 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 672.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T3Z (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001488 T3Z (payload) = 0.022321 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác