Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang gigabit/giây
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 0.000001 Gb/s |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 0.000006 Gb/s |
1 T0 (B8ZS payload) | 0.000060 Gb/s |
2 T0 (B8ZS payload) | 0.000119 Gb/s |
3 T0 (B8ZS payload) | 0.000179 Gb/s |
5 T0 (B8ZS payload) | 0.000298 Gb/s |
10 T0 (B8ZS payload) | 0.000596 Gb/s |
20 T0 (B8ZS payload) | 0.001192 Gb/s |
50 T0 (B8ZS payload) | 0.002980 Gb/s |
100 T0 (B8ZS payload) | 0.005960 Gb/s |
1000 T0 (B8ZS payload) | 0.0596 Gb/s |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang gigabit/giây
1 T0 (B8ZS payload) = 0.000060 Gb/s
1 Gb/s = 16777 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to Gb/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000060 Gb/s = 0.000894 Gb/s