Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (LVD Ultra160)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000001 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000005 SCSI (LVD Ultra160)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000050 SCSI (LVD Ultra160)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000100 SCSI (LVD Ultra160)
3 T0 (B8ZS payload) 0.000150 SCSI (LVD Ultra160)
5 T0 (B8ZS payload) 0.000250 SCSI (LVD Ultra160)
10 T0 (B8ZS payload) 0.000500 SCSI (LVD Ultra160)
20 T0 (B8ZS payload) 0.001000 SCSI (LVD Ultra160)
50 T0 (B8ZS payload) 0.002500 SCSI (LVD Ultra160)
100 T0 (B8ZS payload) 0.005000 SCSI (LVD Ultra160)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.0500 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (LVD Ultra160)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000050 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 20000 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to SCSI (LVD Ultra160):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000050 SCSI (LVD Ultra160) = 0.000750 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác