Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000076 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000758 E.P.T.A. 2 (signal)
1 T0 (B8ZS payload) 0.007576 E.P.T.A. 2 (signal)
2 T0 (B8ZS payload) 0.0152 E.P.T.A. 2 (signal)
3 T0 (B8ZS payload) 0.0227 E.P.T.A. 2 (signal)
5 T0 (B8ZS payload) 0.0379 E.P.T.A. 2 (signal)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0758 E.P.T.A. 2 (signal)
20 T0 (B8ZS payload) 0.1515 E.P.T.A. 2 (signal)
50 T0 (B8ZS payload) 0.3788 E.P.T.A. 2 (signal)
100 T0 (B8ZS payload) 0.7576 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 T0 (B8ZS payload) 7.58 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.007576 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 132.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.007576 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.113636 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác