Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS3 (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000004 STS3 (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000043 STS3 (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.000426 STS3 (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.000851 STS3 (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.001277 STS3 (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.002129 STS3 (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.004257 STS3 (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.008514 STS3 (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0213 STS3 (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 0.0426 STS3 (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 0.4257 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang STS3 (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000426 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 2349 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to STS3 (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000426 STS3 (payload) = 0.006386 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác