Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
gigabyte/giây [GB/s]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang gigabyte/giây

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000000 GB/s
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000001 GB/s
1 T0 (B8ZS payload) 0.000007 GB/s
2 T0 (B8ZS payload) 0.000015 GB/s
3 T0 (B8ZS payload) 0.000022 GB/s
5 T0 (B8ZS payload) 0.000037 GB/s
10 T0 (B8ZS payload) 0.000075 GB/s
20 T0 (B8ZS payload) 0.000149 GB/s
50 T0 (B8ZS payload) 0.000373 GB/s
100 T0 (B8ZS payload) 0.000745 GB/s
1000 T0 (B8ZS payload) 0.007451 GB/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang gigabyte/giây

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000007 GB/s

1 GB/s = 134218 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to GB/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000007 GB/s = 0.000112 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác