Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1 (tải trọng)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000476 T1 (payload)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.004762 T1 (payload)
1 T0 (B8ZS payload) 0.0476 T1 (payload)
2 T0 (B8ZS payload) 0.0952 T1 (payload)
3 T0 (B8ZS payload) 0.1429 T1 (payload)
5 T0 (B8ZS payload) 0.2381 T1 (payload)
10 T0 (B8ZS payload) 0.4762 T1 (payload)
20 T0 (B8ZS payload) 0.9524 T1 (payload)
50 T0 (B8ZS payload) 2.38 T1 (payload)
100 T0 (B8ZS payload) 4.76 T1 (payload)
1000 T0 (B8ZS payload) 47.62 T1 (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang T1 (tải trọng)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.047619 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 21.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to T1 (payload):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.047619 T1 (payload) = 0.714286 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác