Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (Đồng bộ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (Đồng bộ)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000016 SCSI (Sync)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000160 SCSI (Sync)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001600 SCSI (Sync)
2 T0 (B8ZS payload) 0.003200 SCSI (Sync)
3 T0 (B8ZS payload) 0.004800 SCSI (Sync)
5 T0 (B8ZS payload) 0.008000 SCSI (Sync)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0160 SCSI (Sync)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0320 SCSI (Sync)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0800 SCSI (Sync)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1600 SCSI (Sync)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.60 SCSI (Sync)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang SCSI (Đồng bộ)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001600 SCSI (Sync)

1 SCSI (Sync) = 625.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to SCSI (Sync):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001600 SCSI (Sync) = 0.024000 SCSI (Sync)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác