Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T0 (B8ZS payload) | 0.000640 def.) |
0.10 T0 (B8ZS payload) | 0.006400 def.) |
1 T0 (B8ZS payload) | 0.0640 def.) |
2 T0 (B8ZS payload) | 0.1280 def.) |
3 T0 (B8ZS payload) | 0.1920 def.) |
5 T0 (B8ZS payload) | 0.3200 def.) |
10 T0 (B8ZS payload) | 0.6400 def.) |
20 T0 (B8ZS payload) | 1.28 def.) |
50 T0 (B8ZS payload) | 3.20 def.) |
100 T0 (B8ZS payload) | 6.40 def.) |
1000 T0 (B8ZS payload) | 64.00 def.) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.064000 def.)
1 def.) = 15.62 T0 (B8ZS payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (B8ZS payload) to def.):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.064000 def.) = 0.960000 def.)