Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
kilobit/giây [kb/s]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobit/giây

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.6250 kb/s
0.10 T0 (B8ZS payload) 6.25 kb/s
1 T0 (B8ZS payload) 62.50 kb/s
2 T0 (B8ZS payload) 125.00 kb/s
3 T0 (B8ZS payload) 187.50 kb/s
5 T0 (B8ZS payload) 312.50 kb/s
10 T0 (B8ZS payload) 625.00 kb/s
20 T0 (B8ZS payload) 1250 kb/s
50 T0 (B8ZS payload) 3125 kb/s
100 T0 (B8ZS payload) 6250 kb/s
1000 T0 (B8ZS payload) 62500 kb/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang kilobit/giây

1 T0 (B8ZS payload) = 62.50 kb/s

1 kb/s = 0.016000 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to kb/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 62.50 kb/s = 937.50 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác