Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
megabyte/giây [MB/s]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabyte/giây

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000076 MB/s
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000763 MB/s
1 T0 (B8ZS payload) 0.007629 MB/s
2 T0 (B8ZS payload) 0.0153 MB/s
3 T0 (B8ZS payload) 0.0229 MB/s
5 T0 (B8ZS payload) 0.0381 MB/s
10 T0 (B8ZS payload) 0.0763 MB/s
20 T0 (B8ZS payload) 0.1526 MB/s
50 T0 (B8ZS payload) 0.3815 MB/s
100 T0 (B8ZS payload) 0.7629 MB/s
1000 T0 (B8ZS payload) 7.63 MB/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang megabyte/giây

1 T0 (B8ZS payload) = 0.007629 MB/s

1 MB/s = 131.07 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to MB/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.007629 MB/s = 0.114441 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác