Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ DMA 0)

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000019 IDE (DMA mode 0)
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000190 IDE (DMA mode 0)
1 T0 (B8ZS payload) 0.001905 IDE (DMA mode 0)
2 T0 (B8ZS payload) 0.003810 IDE (DMA mode 0)
3 T0 (B8ZS payload) 0.005714 IDE (DMA mode 0)
5 T0 (B8ZS payload) 0.009524 IDE (DMA mode 0)
10 T0 (B8ZS payload) 0.0190 IDE (DMA mode 0)
20 T0 (B8ZS payload) 0.0381 IDE (DMA mode 0)
50 T0 (B8ZS payload) 0.0952 IDE (DMA mode 0)
100 T0 (B8ZS payload) 0.1905 IDE (DMA mode 0)
1000 T0 (B8ZS payload) 1.90 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001905 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 525.00 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to IDE (DMA mode 0):
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.001905 IDE (DMA mode 0) = 0.028571 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác