Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
terabit/giây [Tb/s]

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang terabit/giây

T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 T0 (B8ZS payload) 0.000000 Tb/s
0.10 T0 (B8ZS payload) 0.000000 Tb/s
1 T0 (B8ZS payload) 0.000000 Tb/s
2 T0 (B8ZS payload) 0.000000 Tb/s
3 T0 (B8ZS payload) 0.000000 Tb/s
5 T0 (B8ZS payload) 0.000000 Tb/s
10 T0 (B8ZS payload) 0.000001 Tb/s
20 T0 (B8ZS payload) 0.000001 Tb/s
50 T0 (B8ZS payload) 0.000003 Tb/s
100 T0 (B8ZS payload) 0.000006 Tb/s
1000 T0 (B8ZS payload) 0.000058 Tb/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang terabit/giây

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000000 Tb/s

1 Tb/s = 17179869 T0 (B8ZS payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (B8ZS payload) to Tb/s:
15 T0 (B8ZS payload) = 15 × 0.000000 Tb/s = 0.000001 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng B8ZS) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác